FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikel Arteta

26.3.1982(42) 175cm 64Kg
ST64
RW65
CF66
RF66
CAM68
CM71
CDM69
RM66
RB63
RWB65
CB65
SW66
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
39
Tốc độ
34
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
62
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
63
Chuyền dài
76
Lực sút
70
Đánh đầu
64
Sút xa
69
Vô-lê
69
Sút xoáy
78
Đá phạt
74
Penalty
82
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
74
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17