FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Taylor

19.8.1984(39) 179cm 81Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM66
RM63
RB66
RWB67
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
70
Rê bóng
61
Giữ bóng
70
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
44
Chuyền dài
68
Lực sút
73
Đánh đầu
55
Sút xa
75
Vô-lê
55
Sút xoáy
76
Đá phạt
74
Penalty
52
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13