FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seydou Keita

16.1.1980(44) 183cm 75Kg
ST67
RW65
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM69
RM65
RB67
RWB66
CB71
SW70
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
74
Rê bóng
63
Giữ bóng
75
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
49
Chuyền dài
67
Lực sút
79
Đánh đầu
73
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
54
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
71
Phản ứng
74
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12