FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Mazaň

9.2.1994(30) 180cm 75Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM61
RM54
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
61
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
60
Rê bóng
66
Giữ bóng
56
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
57
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11