FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lamin Jallow

22.7.1994(29) 180cm 75Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM38
RM53
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
43
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
44
Lực sút
69
Đánh đầu
44
Sút xa
42
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
39
Quyết đoán
30
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16