FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Keller

7.2.1992(32) 183cm 70Kg
ST36
RW36
CF36
RF36
CAM38
CM41
CDM46
RM39
RB46
RWB45
CB48
SW48
GK17(+1)
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
44
Rê bóng
32
Giữ bóng
37
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
21
Chuyền dài
47
Lực sút
35
Đánh đầu
52
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9