FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oguzhan Acar

24.2.1996(28) 172cm 66Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM44
RM55
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
43
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
37
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
36
Tranh bóng
36
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12