FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damjan Siskovski

18.3.1995(29) 192cm 80Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM25
CDM26
RM25
RB25
RWB26
CB26
SW25
GK53
Sức mạnh
67
Thể lực
48
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
32
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
15
Chuyền dài
27
Lực sút
20
Đánh đầu
19
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
48
TM đổ người
60
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
58