FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Podence

21.10.1995(28) 165cm 58Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM53
CDM42
RM60
RB45
RWB48
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
29
Thể lực
64
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
45
Khéo léo
80
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
41
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16