FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bilal Sezer

25.1.1994(30) 178cm 70Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM51
RM55
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
47
Tranh bóng
46
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
56
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14