FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Mara

12.12.1996(27) 170cm 65Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM44
CDM33
RM50
RB36
RWB37
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
24
Thể lực
46
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
43
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
59
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12