FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ugurcan Cakir

5.4.1996(28) 188cm 75Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM27
CDM28
RM27
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
35
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
51
TM đổ người
53
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
58