FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dmitriy Novak

25.2.1996(28) 176cm 68Kg
ST40
RW45
CF42
RF42
CAM41
CM40
CDM44
RM45
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
38
Kèm người
44
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
27
Chuyền dài
27
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15