FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Harrison

13.12.1992(31) 182cm 71Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM40
RM56
RB41
RWB44
CB36
SW35
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
48
Penalty
62
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11