FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Yirango

4.1.1994(30) 181cm 78Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM21
CDM23
RM21
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK50
Sức mạnh
56
Thể lực
31
Tăng tốc
39
Tốc độ
32
Nhảy
43
Khéo léo
31
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
17
Phản ứng
37
Quyết đoán
19
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
56