FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Mahon

1.1.1996(28) 178cm 62Kg
ST40
RW45
CF43
RF43
CAM45
CM45
CDM45
RM46
RB46
RWB47
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
36
Rê bóng
44
Giữ bóng
44
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
34
Chuyền dài
41
Lực sút
41
Đánh đầu
30
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11