FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabien Garcia

14.7.1994(29) 181cm 74Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM41
CM42
CDM49
RM46
RB54
RWB53
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
59
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
31
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
30
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
28
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11