FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Mario Halton

21.3.1989(35) 177cm 79Kg
ST64
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM55
CDM45
RM60
RB44
RWB47
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
68
Chuyền dài
48
Lực sút
73
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11