FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Legg

30.4.1996(28) 184cm 65Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB27
CB24
SW24
GK47
Sức mạnh
41
Thể lực
44
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
35
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
19
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
14
Phản ứng
46
Quyết đoán
21
TM phát bóng
42
TM đổ người
49
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
52