FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ygor Nogueira

27.3.1995(29) 187cm 80Kg
ST39
RW38
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM48
RM40
RB50
RWB48
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
36
Giữ bóng
45
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
23
Vô-lê
20
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
39
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14