FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Enache

18.8.1990(33) 174cm 69Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM49
RM61
RB52
RWB53
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
68
Khéo léo
81
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
48
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11