FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Buenavia

21.3.1994(30) 189cm 79Kg
ST27
RW29
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM28
RM30
RB30
RWB31
CB28
SW27
GK54
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
21
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
31
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
16
Phản ứng
53
Quyết đoán
27
TM phát bóng
48
TM đổ người
55
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56