FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aly Coulibaly

8.4.1996(28) 185cm 76Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM41
RM50
RB40
RWB42
CB37
SW38
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
40
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
48
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
33
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
36
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16