FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Graga Sorcan

5.3.1996(28) 188cm 76Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM26
CM26
CDM26
RM28
RB27
RWB28
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
30
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
19
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
19
Phản ứng
56
Quyết đoán
24
TM phát bóng
48
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
62