FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Croll

10.1.1995(29) 185cm 76Kg
ST35
RW34
CF33
RF33
CAM33
CM36
CDM43
RM35
RB45
RWB43
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
41
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
30
Giữ bóng
35
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
25
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
29
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
41
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17