FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Kist

10.3.1995(29) 177cm 70Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK53
Sức mạnh
42
Thể lực
22
Tăng tốc
39
Tốc độ
38
Nhảy
46
Khéo léo
34
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
17
Phản ứng
49
Quyết đoán
21
TM phát bóng
48
TM đổ người
57
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
54