FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Depetris

11.11.1988(35) 184cm 75Kg
ST61
RW57
CF59
RF59
CAM57
CM51
CDM40
RM56
RB41
RWB43
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
33
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
37
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11