FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Denton

6.9.1995(28) 175cm 66Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM44
CDM42
RM47
RB45
RWB45
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
40
Rê bóng
51
Giữ bóng
46
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
40
Chuyền dài
41
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
35
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
51
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10