FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Pinero

16.2.1993(31) 195cm 94Kg
ST43
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM49
RM40
RB47
RWB46
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
58
Tăng tốc
33
Tốc độ
50
Nhảy
36
Khéo léo
33
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
49
Rê bóng
34
Giữ bóng
47
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
36
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
33
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
25
Phản ứng
41
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10