FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Ter Horst

1.4.1995(29) 175cm 72Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM37
RM50
RB39
RWB40
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
19
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
58
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14