FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Dawson

13.5.1996(28) 176cm 63Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM45
CDM46
RM48
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
47
Rê bóng
53
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
35
Chuyền dài
41
Lực sút
33
Đánh đầu
40
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16