FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Achahbar

3.1.1996(28) 183cm 67Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM49
CM41
CDM32
RM49
RB33
RWB34
CB28
SW28
GK14
Sức mạnh
41
Thể lực
45
Tăng tốc
76
Tốc độ
69
Nhảy
32
Khéo léo
69
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
14
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
52
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
29
Phản ứng
36
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11