FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evan Galvin

10.1.1996(28) 180cm 73Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM47
CDM44
RM49
RB45
RWB46
CB44
SW45
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
42
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
44
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16