FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bogdan Mitrea

29.9.1987(36) 185cm 79Kg
ST41
RW39
CF38
RF38
CAM37
CM42
CDM54
RM41
RB57
RWB54
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
43
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
23
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
26
Chuyền dài
39
Lực sút
38
Đánh đầu
62
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14