FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

ibrahim Demir

2.9.1995(28) 189cm 89Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
54
Thể lực
32
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
50
Khéo léo
30
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
18
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
21
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
55
Quyết đoán
27
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
56