FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Canete

22.3.1995(29) 181cm 73Kg
ST23
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM24
RM26
RB26
RWB26
CB23
SW23
GK52
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
14
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
18
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
13
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
20
Phản ứng
48
Quyết đoán
18
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
57