FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Stevenson

30.8.1990(33) 173cm 65Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM49
CDM41
RM49
RB40
RWB41
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
47
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
34
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
31
Tranh bóng
29
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
40
Sút xa
61
Vô-lê
36
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
41
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
42
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16