FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calum Gallagher

13.9.1994(29) 183cm 80Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM39
CDM34
RM43
RB36
RWB36
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
50
Chuyền dài
33
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
27
Penalty
50
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
44
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16