FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh O'Hanlon

25.9.1995(28) 183cm 76Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM46
CM40
CDM35
RM45
RB36
RWB36
CB37
SW38
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
27
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
20
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
53
Chuyền dài
26
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
42
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11