FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deni Milosevic

9.3.1995(29) 182cm 73Kg
ST51
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM46
RM53
RB44
RWB45
CB41
SW42
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
39
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
33
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10