FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enis Gavazaj

21.3.1995(29) 177cm 69Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM45
RM59
RB45
RWB48
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
25
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
55
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11