FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Sornoza

28.1.1994(30) 170cm 66Kg
ST57
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM43
RM62
RB45
RWB48
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
25
Thể lực
49
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
29
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
46
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
38
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14