FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Berry

15.12.1994(29) 183cm 70Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM37
CM36
CDM41
RM41
RB47
RWB46
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
47
Giữ bóng
34
Kèm người
39
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
28
Chuyền dài
26
Lực sút
30
Đánh đầu
42
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11