FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Russini

20.3.1996(28) 180cm 75Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM42
CDM32
RM47
RB34
RWB35
CB30
SW31
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
60
Chuyền dài
28
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
48
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
62
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16