FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Lazo

31.1.1989(35) 170cm 65Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM53
RM55
RB56
RWB56
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
56
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16