FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonatan Schulze

27.11.1991(32) 178cm 64Kg
ST44
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM52
RM50
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
27
Chuyền dài
49
Lực sút
31
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12