FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Barbaro

22.1.1992(32) 182cm 75Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM48
RM61
RB48
RWB51
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
24
Tranh bóng
37
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15