FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brayan Beckeles

28.11.1985(38) 186cm 80Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM60
RM61
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
76
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
75
Khéo léo
58
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
60
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16