FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Mendoza

6.2.1993(31) 178cm 74Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM33
CM36
CDM44
RM34
RB45
RWB42
CB49
SW50
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
69
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
54
Rê bóng
27
Giữ bóng
33
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
18
Chuyền dài
43
Lực sút
31
Đánh đầu
49
Sút xa
17
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
30
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16