FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Topliss

23.10.1994(29) 175cm 69Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM42
CDM47
RM45
RB50
RWB49
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
43
Kèm người
53
Tranh bóng
50
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
33
Chuyền dài
30
Lực sút
38
Đánh đầu
41
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
36
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12